Có 1 kết quả:
正宗 zhèng zōng ㄓㄥˋ ㄗㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orthodox school
(2) fig. traditional
(3) old school
(4) authentic
(5) genuine
(2) fig. traditional
(3) old school
(4) authentic
(5) genuine
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0