Có 1 kết quả:

正宗 zhèng zōng ㄓㄥˋ ㄗㄨㄥ

1/1

zhèng zōng ㄓㄥˋ ㄗㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) orthodox school
(2) fig. traditional
(3) old school
(4) authentic
(5) genuine

Bình luận 0